(!) Since support from Microsoft will end on January 14th, 2020, Windows 7 will be excluded from the recommended environment from December 15th, 2019 on this site. Vì lý do Microsoft kết thúc hỗ trợ cho Windows 7 vào ngày 14/01/2020, Windows 7 sẽ là hệ điều hành không được khuyến khích sử dụng với trang web này từ ngày 15/12/2019.

  • Viewed
    Products
    Sản phẩm
    đã xem
    최근 본
    상품
    查看产品 查看產品
  • My
    Components
    Linh kiện
    của tôi
    나의 부품 我的部件 我的部件
  • Cart
Recently Viewed Products
X
My Components
X
Cart item(s)
X
Loading...
  • [Thông báo] Cập nhật địa chỉ kho tập kết hàng hóa tại khu vực miền Nam của MISUMI Việt Nam. Xem chi tiết.
    [Announcement] Update on warehouse address in the Southern region of MISUIMI Vietnam. See more. 
  • [Cảnh Báo] Thủ Đoạn Lừa Đảo Từ Nhân Viên Giao Hàng – Yêu Cầu Trả Phí Ship. Xem chi tiết.
    [Warning] Fraud Calling from Shipper - Asking to Pay Shipping Fee. See more.

H.S.S 4-Flute End Mill (EM01H9-260)

H.S.S 4-Flute End Mill (EM01H9-260)
You can add up to 6 items per a category to the compare list.

Part Number :
  • Order Qty :
  • Price :
    ---
  • Total Price :
    ---
  • Days to ship :
    ---

Select part number to Order Now/ Add to Cart

Part Number
EM01H9-260
Part NumberPriceMinimum Order Qty.Volume DiscountDays to ShipSố ngày giao hàngBlade diameter (D)
(φ)
Blade length (ℓ)
(mm)
Shank diameter (d)
(mm)
Coating Overall Length (L)
(mm)

2,004,436 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) 265025Non-court125

Loading...Tải…

  1. 1

Basic InformationThông tin cơ bản

Blade shape type Square Number of flutes(sheet) 4 Tool Material Type Cobalt High Speed
Material SKH59 Tolerance D js14 Tolerance d h6
Tolerance (Tolerance) L ±1

Please check the type/dimensions/specifications of the part EM01H9-260 in the H.S.S 4-Flute End Mill series.Vui lòng kiểm tra kiểu/kích thước/thông số kỹ thuật của phần EM01H9-260 trong chuỗi H.S.S 4-Flute End Mill.

Products like this...

Part Number
EM01H9-030
EM01H9-030-TICN
EM01H9-050-TICN
EM01H9-065-TIN
EM01H9-080-TICN
EM01H9-090
Part NumberStandard Unit PriceMinimum order quantityVolume DiscountDays to ShipSố ngày giao hàngBlade diameter (D)
(φ)
Blade length (ℓ)
(mm)
Shank diameter (d)
(mm)
Coating Overall Length (L)
(mm)

713,563 VND

1 Piece(s) 5 Day(s) 3106Non-court55

663,973 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) 3106TiCN55

663,973 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) 5156TiCN65

801,431 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) 6.5208TiN75

734,422 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) 8208TiCN75

679,437 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) 92510Non-court80