(!) Since support from Microsoft will end on January 14th, 2020, Windows 7 will be excluded from the recommended environment from December 15th, 2019 on this site. Vì lý do Microsoft kết thúc hỗ trợ cho Windows 7 vào ngày 14/01/2020, Windows 7 sẽ là hệ điều hành không được khuyến khích sử dụng với trang web này từ ngày 15/12/2019.

  • Viewed
    Products
    Sản phẩm
    đã xem
    최근 본
    상품
    查看产品 查看產品
  • My
    Components
    Linh kiện
    của tôi
    나의 부품 我的部件 我的部件
  • Cart
Recently Viewed Products
X
My Components
X
Cart item(s)
X
Loading...
  • [Thông báo] Cập nhật địa chỉ kho tập kết hàng hóa tại khu vực miền Nam của MISUMI Việt Nam. Xem chi tiết.
    [Announcement] Update on warehouse address in the Southern region of MISUIMI Vietnam. See more. 
  • [Cảnh Báo] Thủ Đoạn Lừa Đảo Từ Nhân Viên Giao Hàng – Yêu Cầu Trả Phí Ship. Xem chi tiết.
    [Warning] Fraud Calling from Shipper - Asking to Pay Shipping Fee. See more.

Maximum Indication AC Ammeter (KAM-A11)

Maximum Indication AC Ammeter (KAM-A11)
You can add up to 6 items per a category to the compare list.

Part Number :
    • From :
      4,907,986VND/Unit
  • Order Qty :
  • Total Price :
    ---
  • Days to ship :
    ---

Select part number to Order Now/ Add to Cart

Product Description

[Features]
・Operation Principle: Rectified Type
・Classes: 2.5 Class
・Electrical Power of Consumption: 1.0 VA
・Holding time: 1.0%/per Hour
・Auxiliary Power Supply: AC 110/220 V (60 Hz)
・Related Keywords: LIGHTSTAR, LIGHTSTAR, Gwangseong Measurement Instruments corp, Meter, Analog Meter

 
Part Number
KAM-A11-5/5A
KAM-A11-5A
KAM-A11-10/5A
KAM-A11-10A
KAM-A11-15A
KAM-A11-20/5A
KAM-A11-20A
KAM-A11-30/5A
KAM-A11-30A
KAM-A11-40/5A
KAM-A11-50/5A
KAM-A11-60/5A
KAM-A11-75/5A
KAM-A11-80/5A
KAM-A11-1000/5A
KAM-A11-100/5A
KAM-A11-1200/5A
KAM-A11-120/5A
KAM-A11-1500/5A
KAM-A11-150/5A
KAM-A11-2000/5A
KAM-A11-200/5A
KAM-A11-2500/5A
KAM-A11-250/5A
KAM-A11-3000/5A
KAM-A11-300/5A
KAM-A11-4000/5A
KAM-A11-400/5A
KAM-A11-5000/5A
KAM-A11-500/5A
KAM-A11-600/5A
KAM-A11-750/5A
KAM-A11-800/5A
Part NumberPriceMinimum Order Qty.Volume DiscountDays to ShipSố ngày giao hàngInput

4,907,986 VND

1 Piece(s) 11 Day(s) 5/5A

4,907,986 VND

1 Piece(s) 11 Day(s) 5A

4,907,986 VND

1 Piece(s) 11 Day(s) 10/5A

4,907,986 VND

1 Piece(s) 11 Day(s) 10A

4,907,986 VND

1 Piece(s) 11 Day(s) 15A

4,907,986 VND

1 Piece(s) 11 Day(s) 20/5A

4,907,986 VND

1 Piece(s) 11 Day(s) 20A

4,907,986 VND

1 Piece(s) 11 Day(s) 30/5A

4,907,986 VND

1 Piece(s) 11 Day(s) 30A

4,907,986 VND

1 Piece(s) 11 Day(s) 40/5A

4,907,986 VND

1 Piece(s) 11 Day(s) 50/5A

4,907,986 VND

1 Piece(s) 11 Day(s) 60/5A

4,907,986 VND

1 Piece(s) 11 Day(s) 75/5A

4,907,986 VND

1 Piece(s) 11 Day(s) 80/5A

4,907,986 VND

1 Piece(s) 11 Day(s) 1000/5A

4,907,986 VND

1 Piece(s) 11 Day(s) 100/5A

4,907,986 VND

1 Piece(s) 11 Day(s) 1200/5A

4,907,986 VND

1 Piece(s) 11 Day(s) 120/5A

4,907,986 VND

1 Piece(s) 11 Day(s) 1500/5A

4,907,986 VND

1 Piece(s) 11 Day(s) 150/5A

4,907,986 VND

1 Piece(s) 11 Day(s) 2000/5A

4,907,986 VND

1 Piece(s) 11 Day(s) 200/5A

4,907,986 VND

1 Piece(s) 11 Day(s) 2500/5A

4,907,986 VND

1 Piece(s) 11 Day(s) 250/5A

4,907,986 VND

1 Piece(s) 11 Day(s) 3000/5A

4,907,986 VND

1 Piece(s) 11 Day(s) 300/5A

4,907,986 VND

1 Piece(s) 11 Day(s) 4000/5A

4,907,986 VND

1 Piece(s) 11 Day(s) 400/5A

4,907,986 VND

1 Piece(s) 11 Day(s) 5000/5A

4,907,986 VND

1 Piece(s) 11 Day(s) 500/5A

4,907,986 VND

1 Piece(s) 11 Day(s) 600/5A

4,907,986 VND

1 Piece(s) 11 Day(s) 750/5A

4,907,986 VND

1 Piece(s) 11 Day(s) 800/5A

Loading...Tải…

  1. 1

Basic InformationThông tin cơ bản

Class 2.5 Class Width(mm) 110 Length(mm) 110
Depth(mm) 140 Panel Process Dimension Ф102 Weight(g) 750