(!) Since support from Microsoft will end on January 14th, 2020, Windows 7 will be excluded from the recommended environment from December 15th, 2019 on this site. Vì lý do Microsoft kết thúc hỗ trợ cho Windows 7 vào ngày 14/01/2020, Windows 7 sẽ là hệ điều hành không được khuyến khích sử dụng với trang web này từ ngày 15/12/2019.

  • Viewed
    Products
    Sản phẩm
    đã xem
    최근 본
    상품
    查看产品 查看產品
  • My
    Components
    Linh kiện
    của tôi
    나의 부품 我的部件 我的部件
  • Cart
Recently Viewed Products
X
My Components
X
Cart item(s)
X
Loading...
  • [Thông báo] Cập nhật địa chỉ kho tập kết hàng hóa tại khu vực miền Nam của MISUMI Việt Nam. Xem chi tiết.
    [Announcement] Update on warehouse address in the Southern region of MISUIMI Vietnam. See more. 
  • [Cảnh Báo] Thủ Đoạn Lừa Đảo Từ Nhân Viên Giao Hàng – Yêu Cầu Trả Phí Ship. Xem chi tiết.
    [Warning] Fraud Calling from Shipper - Asking to Pay Shipping Fee. See more.

Cushion Seal-HCS Type (HCS-45)

Cushion Seal-HCS Type (HCS-45)
You can add up to 6 items per a category to the compare list.

Part Number :
    • From :
      236,589VND/Unit
  • Order Qty :
  • Total Price :
    ---
  • Days to ship :
    ---

Select part number to Order Now/ Add to Cart

  • CAD Data unavailable

Product Description

【Features】
-Dedicated AIR CLY ‘ D packing.
-The seal that reduces primary pressure within CLY’ ‘ D.

Part Number
HCS-45
Part NumberPriceMinimum Order Qty.Volume DiscountDays to ShipSố ngày giao hàngGasket Type O.D.
(Ø)
I.D.
(Ø)
Height h

288,502 VND

1 Piece(s) 8 Day(s) -55455.6

Loading...Tải…

  1. 1
 

Basic InformationThông tin cơ bản

Hardness 80 Material Fluororubber

Please check the type/dimensions/specifications of the part HCS-45 in the Cushion Seal-HCS Type series.Vui lòng kiểm tra kiểu/kích thước/thông số kỹ thuật của phần HCS-45 trong chuỗi Cushion Seal-HCS Type.

Products like this...

Part Number
HCS-130
HCS-14
HCS-16
HCS-50
HCS-55
HCS-56
Part NumberStandard Unit PriceMinimum order quantityVolume DiscountDays to ShipSố ngày giao hàngGasket Type O.D.
(Ø)
I.D.
(Ø)
Height h

236,589 VND

1 Piece(s) 35 Day(s) -1421306.6

236,589 VND

1 Piece(s) 35 Day(s) -22144.7

236,589 VND

1 Piece(s) 35 Day(s) -24164.7

292,842 VND

1 Piece(s) 8 Day(s) -62505.6

297,180 VND

1 Piece(s) 8 Day(s) -67556.6

236,589 VND

1 Piece(s) 35 Day(s) -68566.6